Có 2 kết quả:
亏空 kuī kōng ㄎㄨㄟ ㄎㄨㄥ • 虧空 kuī kōng ㄎㄨㄟ ㄎㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in debt
(2) in the red
(3) in deficit
(2) in the red
(3) in deficit
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in debt
(2) in the red
(3) in deficit
(2) in the red
(3) in deficit
Bình luận 0